Có 3 kết quả:
例子 lì zi ㄌㄧˋ • 栗子 lì zi ㄌㄧˋ • 粒子 lì zi ㄌㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) case
(2) (for) instance
(3) example
(4) CL:個|个[ge4]
(2) (for) instance
(3) example
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grain (of rice)
(2) granule
(2) granule
Bình luận 0