Có 3 kết quả:

例子 lì zi ㄌㄧˋ 栗子 lì zi ㄌㄧˋ 粒子 lì zi ㄌㄧˋ

1/3

lì zi ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) case
(2) (for) instance
(3) example
(4) CL:個|个[ge4]

lì zi ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

chestnut

Từ điển Trung-Anh

(1) grain (of rice)
(2) granule